A liver hemangioma, medically referred to as hepatic hemangioma, is a prevalent non-cancerous vascular lesion or tumor that typically develops within the liver. These lesions are frequently encountered in medical practice and are usually discovered incidentally during various medical imaging studies, such as ultrasound, computed tomography (CT) scans, or magnetic resonance imaging (MRI) scans. Importantly, these imaging procedures are often conducted for entirely unrelated medical reasons.
One distinctive feature of liver hemangiomas is their tendency to remain asymptomatic, which means they do not typically cause noticeable symptoms or health problems in individuals who have them. As a result, many people may go about their lives without any awareness of the presence of these benign liver masses.
The MRI appearance of liver hemangiomas can vary depending on several factors, including their size and vascular characteristics. Here is a general description of how liver hemangiomas appears on different MRI sequences:
T1-Weighted Imaging (T1WI): Liver hemangiomas typically appear hypointense (darker) on T1-weighted MRI scans. They are darker than the surrounding liver tissue due to their vascular composition.
T2-Weighted Imaging (T2WI): On T2-weighted MRI scans, liver hemangiomas often appear hyperintense (brighter) compared to the surrounding liver tissue. The increased signal intensity is due to the blood-filled vascular spaces within the lesion.
In-Phase and Out-of-Phase Imaging: In-phase and out-of-phase imaging are used to assess the presence of fat within lesions. Liver hemangiomas do not contain fat, so they typically appear similar in both in-phase and out-of-phase images, showing no significant signal drop on out-of-phase images.
Diffusion-Weighted Imaging (DWI): Liver hemangiomas can demonstrate variable signal intensity on DWI. The signal characteristics may vary depending on factors such as lesion vascularity and size. Typically, they exhibit mild to moderate restriction of water diffusion.
T1-Weighted Post-Contrast Imaging (T1-CE or T1WI with contrast): After the administration of a contrast agent (such as gadolinium), liver hemangiomas often show characteristic enhancement patterns. In the arterial phase, they usually demonstrate peripheral and centripetal enhancement, which means the outer rim of the lesion enhances first and then the contrast progresses toward the center. This appearance is often referred to as a “progressive fill-in” pattern. In the portal venous and delayed phases, the entire lesion becomes hyperintense.
Bartolotta, T. V., Taibbi, A., Midiri, M., Lagalla, R., & De Maria, M. (2015). Contrast-enhanced magnetic resonance imaging of the liver: Hepatic lesions. World Journal of Hepatology, 7(21), 2374-2391.
Mortele, K. J., Ros, P. R., Cystic focal liver lesions in the adult: Differential CT and MR imaging features. Radiographics, 21(4), 895-910.
Hussain, S. M., Terkivatan, T., Zondervan, P. E., Lanjouw, E., De Rave, S., & Ijzermans, J. N. (2004). Focal nodular hyperplasia: findings at state-of-the-art MR imaging, US, CT, and pathologic analysis. Radiographics, 24(1), 3-17.
Paltiel, H. J., Burrows, P. E., Kozakewich, H. P., Zurakowski, D., Mulliken, J. B., & Boiselle, P. M. (2004). Soft-tissue vascular anomalies in children: a comparative study of imaging modalities. Pediatric Radiology, 34(4), 262-271.
Tanaka, S., & Hirohashi, K. (2014). Diagnostic imaging: Contrast-enhanced computed tomography and magnetic resonance imaging in hepatocellular carcinoma. World Journal of Gastroenterology, 20(24), 15972-15987.
U máu ở gan, về mặt y học được gọi là u máu ở gan, là một tổn thương hoặc khối u mạch máu không phải ung thư phổ biến thường phát triển trong gan. Những tổn thương này thường gặp trong thực hành y tế và thường được phát hiện tình cờ trong các nghiên cứu hình ảnh y tế khác nhau, chẳng hạn như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI). Điều quan trọng là các thủ tục chụp ảnh này thường được tiến hành vì những lý do y tế hoàn toàn không liên quan.
Một đặc điểm khác biệt của u mạch máu ở gan là chúng có xu hướng không có triệu chứng, có nghĩa là chúng thường không gây ra các triệu chứng đáng chú ý hoặc các vấn đề sức khỏe ở những người mắc bệnh. Kết quả là, nhiều người có thể tiếp tục cuộc sống của mình mà không hề nhận thức được sự hiện diện của những khối gan lành tính này.
Hình ảnh MRI của u mạch máu gan có thể khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước và đặc điểm mạch máu của chúng. Dưới đây là mô tả chung về cách u mạch máu gan xuất hiện trên các chuỗi MRI khác nhau:
Hình ảnh có trọng số T1 (T1WI): U mạch máu gan thường xuất hiện giảm tín hiệu (sậm hơn) trên ảnh quét MRI có trọng lượng T1. Chúng có màu sẫm hơn các mô gan xung quanh do thành phần mạch máu của chúng.
Hình ảnh có trọng số T2 (T2WI): Trên ảnh chụp MRI có trọng lượng T2, u mạch máu ở gan thường xuất hiện cường độ cao (sáng hơn) so với mô gan xung quanh. Cường độ tín hiệu tăng lên là do các khoảng mạch máu chứa đầy máu bên trong tổn thương.
Hình ảnh cùng pha và lệch pha: Hình ảnh cùng pha và lệch pha được sử dụng để đánh giá sự hiện diện của mỡ trong các tổn thương. U mạch máu ở gan không chứa mỡ nên chúng thường xuất hiện giống nhau ở cả hình ảnh cùng pha và lệch pha, cho thấy không có sự sụt giảm tín hiệu đáng kể trên các hình ảnh lệch pha.
Hình ảnh khuếch tán (DWI): U mạch máu gan có thể biểu hiện cường độ tín hiệu thay đổi trên DWI. Các đặc điểm tín hiệu có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như tình trạng mạch máu và kích thước của tổn thương. Thông thường, chúng thể hiện sự hạn chế khuếch tán nước ở mức độ nhẹ đến trung bình.
Hình ảnh sau tiêm thuốc cản quang có trọng lượng T1 (T1-CE hoặc T1WI có thuốc cản quang): Sau khi dùng thuốc cản quang (chẳng hạn như gadolinium), u mạch máu ở gan thường có các dạng ngấm thuốc đặc trưng. Trong thì động mạch, chúng thường biểu hiện bắt thuốc ngoại vi và hướng tâm, có nghĩa là viền ngoài của tổn thương bắt thuốc trước tiên và sau đó độ tương phản tiến dần về phía trung tâm. Sự xuất hiện này thường được gọi là mẫu "điền lũy tiến". Trong giai đoạn tĩnh mạch cửa và giai đoạn muộn, toàn bộ tổn thương trở nên tăng tín hiệu.
Bartolotta, TV, Taibbi, A., Midiri, M., Lagalla, R., & De Maria, M. (2015). Hình ảnh cộng hưởng từ tăng cường độ tương phản của gan: Tổn thương gan. Tạp chí Gan mật Thế giới, 7(21), 2374-2391.
Mortele, KJ, Ros, PR, Tổn thương gan khu trú dạng nang ở người trưởng thành: Đặc điểm hình ảnh CT và MRI khác biệt. Chụp X quang, 21(4), 895-910.
Hussain, SM, Terkivatan, T., Zondervan, PE, Lanjouw, E., De Rave, S., & Ijzermans, JN (2004). Tăng sản nốt khu trú: các phát hiện trên hình ảnh MRI hiện đại, siêu âm, CT và phân tích bệnh lý. Chụp X quang, 24(1), 3-17.
Paltiel, HJ, Burrows, PE, Kozakewich, HP, Zurakowski, D., Mulliken, JB, & Boiselle, PM (2004). Các dị thường mạch máu mô mềm ở trẻ em: một nghiên cứu so sánh các phương thức hình ảnh. Khoa X quang Nhi khoa, 34(4), 262-271.
Tanaka, S., & Hirohashi, K. (2014). Chẩn đoán hình ảnh: Chụp cắt lớp vi tính tăng cường độ tương phản và chụp cộng hưởng từ trong ung thư biểu mô tế bào gan. Tạp chí Thế giới về Tiêu hóa, 20(24), 15972-15987.