Choledocholithiasis refers to the presence of one or more gallstones in the common bile duct (CBD). This condition can lead to obstructive jaundice, cholangitis, and, if left untreated, can be life-threatening, necessitating prompt diagnosis and intervention.
Symptoms:
Treatment of Choledocholithiasis:
ERCP (Endoscopic Retrograde Cholangiopancreatography): An interventional radiology technique used to remove stones from the common bile duct.
Surgery: Cholecystectomy, the removal of the gallbladder, may be recommended to prevent the formation of more stones.
Magnetic Resonance Imaging (MRI) utilizes various sequences, such as T2-weighted and T2 fat-saturated sequences, to visualize choledocholithiasis.
T2-Weighted Imaging: In T2-weighted images, choledocholithiasis (gallstones in the common bile duct) typically appears as low-signal-intensity filling defects within the high-signal-intensity bile. In simpler terms, gallstones generally appear as dark (low signal) spots against the brighter (high signal) background of bile.
T2 Fat-Saturated Imaging: T2 fat-sat sequences are useful for suppressing the high signal intensity from fat, which can enhance the visualization of gallstones and bile ducts. Gallstones can be observed as filling defects within the bile duct, similar to what is seen in T2 weighted images.
T1-Weighted Imaging: In T1-weighted images, gallstones may also appear as low-signal-intensity filling defects within the bile.
Sỏi túi mật đề cập đến sự hiện diện của một hoặc nhiều sỏi mật trong ống mật chung (CBD). Tình trạng này có thể dẫn đến vàng da tắc mật, viêm đường mật và nếu không được điều trị có thể đe dọa tính mạng, cần được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.
Triệu chứng:
Điều trị sỏi đường mật:
ERCP (Nội soi mật tụy ngược dòng): Một kỹ thuật X quang can thiệp được sử dụng để loại bỏ sỏi khỏi ống mật chung.
Phẫu thuật: Cắt túi mật, cắt bỏ túi mật, có thể được khuyến nghị để ngăn ngừa sự hình thành nhiều sỏi hơn.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) sử dụng nhiều trình tự khác nhau, chẳng hạn như trình tự T2W và trình tự bão hòa chất béo T2, để hình dung bệnh sỏi đường mật.
Hình ảnh T2W: Trong hình ảnh T2W, sỏi ống mật chủ (sỏi mật trong ống mật chung) thường xuất hiện dưới dạng khiếm khuyết lấp đầy cường độ tín hiệu thấp trong mật cường độ tín hiệu cao. Nói một cách đơn giản hơn, sỏi mật thường xuất hiện dưới dạng các điểm tối (tín hiệu thấp) trên nền sáng hơn (tín hiệu cao) của mật.
Hình ảnh bão hòa chất béo T2: Chuỗi chất béo bão hòa T2 rất hữu ích trong việc ngăn chặn cường độ tín hiệu cao từ chất béo, có thể tăng cường hình ảnh của sỏi mật và ống mật. Sỏi mật có thể được quan sát như là sự lấp đầy các khiếm khuyết trong ống mật, tương tự như những gì nhìn thấy trên hình ảnh T2.
Hình ảnh T1W: Trong hình ảnh T1W, sỏi mật cũng có thể xuất hiện dưới dạng khiếm khuyết lấp đầy cường độ tín hiệu thấp trong mật.