A meningoencephalocele (or encephalocele) is a rare neural tube defect characterized by sac-like protrusions of the brain and the membranes that cover it through openings in the skull. These protrusions occur at any place along the midline of the skull, typically at the back of the head, much less commonly, in the middle or the front of the skull.
Appearance:
The appearance of an encephalocele can range widely, from a small, inconspicuous bump to a large protrusion, depending on the size and location of the defect.
Symptoms:
Causes:
Encephaloceles are caused by a failure of the neural tube to close completely during fetal development. The exact cause is unknown, but it’s believed to involve a combination of genetic, nutritional (such as a lack of folic acid), and environmental factors.
Diagnosis:
Diagnosis usually occurs with prenatal ultrasound, although some small encephaloceles can be missed. After birth, CT scans or MRI can be used to understand the extent of the defect and plan treatment.
Treatment:
The treatment for encephalocele primarily involves surgery, often shortly after birth, to place the protruded tissues back into the skull, remove the sac, and correct the associated cranial bone defect. The prognosis after surgery varies widely and is dependent on the location and size of the encephalocele, the involvement of brain tissue, and the presence of additional congenital anomalies. Surgical intervention, particularly in cases of large encephaloceles, can be complex and involve a multidisciplinary team of healthcare providers, including neurosurgeons, plastic surgeons, and other specialists.
In addition to surgical interventions, supportive therapy, such as physical, occupational, and speech therapy, may be necessary to address developmental delays, movement disorders, and other complications. Treatment may also include management of symptoms, such as medications for seizures.
Magnetic Resonance Imaging (MRI) is a crucial tool for diagnosing and evaluating encephaloceles or meningoencephaloceles. Various MRI sequences, such as T1-weighted, T2-weighted, FLAIR (Fluid-Attenuated Inversion Recovery), and DWI (Diffusion Weighted Imaging), can provide detailed information about the anatomy and tissue characteristics of meningoencephaloceles.
T1-Weighted Imaging: In T1-weighted images, cerebrospinal fluid (CSF) appears dark, and brain tissue generally appears lighter. A meningoencephalocele may be identified as a sac-like structure protruding through a defect in the skull, containing brain tissue, which appears with an intermediate signal intensity.
T2-Weighted Imaging: CSF appears bright on T2-weighted images, and brain tissue appears with intermediate intensity. The protruded brain tissue and any associated CSF within the meningoencephalocele will be easily visualized.
FLAIR Imaging: FLAIR is another sequence used to suppress the CSF signal, making brain lesions more conspicuous. Brain tissue within an encephalocele will appear with an intermediate signal intensity, while the CSF signal will be suppressed, appearing dark.
DWI Imaging: In the case of a meningoencephalocele, there may not be any specific abnormalities on DWI unless there is associated ischemia or another p
Thoát vị màng não (hay thoát vị não) là một khiếm khuyết ống thần kinh hiếm gặp, đặc trưng bởi sự lồi ra giống như túi của não và các màng bao phủ nó qua các lỗ trong hộp sọ. Những phần nhô ra này xảy ra ở bất kỳ vị trí nào dọc theo đường giữa của hộp sọ, thường ở phía sau đầu, ít phổ biến hơn ở giữa hoặc phía trước hộp sọ.
Hình thức bên ngoài:
Hình dạng của thoát vị não có thể rất đa dạng, từ một vết sưng nhỏ, không rõ ràng đến một vết lồi lớn, tùy thuộc vào kích thước và vị trí của khuyết tật.
Triệu chứng:
Nguyên nhân:
Thoát vị não là do ống thần kinh không thể đóng hoàn toàn trong quá trình phát triển của thai nhi. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được biết nhưng người ta tin rằng nó liên quan đến sự kết hợp của các yếu tố di truyền, dinh dưỡng (chẳng hạn như thiếu axit folic) và các yếu tố môi trường.
Chẩn đoán:
Chẩn đoán thường xảy ra bằng siêu âm trước khi sinh, mặc dù một số thoát vị não nhỏ có thể bị bỏ sót. Sau khi sinh, chụp CT hoặc MRI có thể được sử dụng để hiểu mức độ khiếm khuyết và lập kế hoạch điều trị.
Điều trị:
Việc điều trị thoát vị não chủ yếu bao gồm phẫu thuật, thường ngay sau khi sinh, để đặt các mô nhô ra trở lại hộp sọ, loại bỏ túi và điều chỉnh khiếm khuyết xương sọ liên quan. Tiên lượng sau phẫu thuật rất khác nhau và phụ thuộc vào vị trí và kích thước của thoát vị não, sự liên quan của mô não và sự hiện diện của các dị tật bẩm sinh bổ sung. Can thiệp phẫu thuật, đặc biệt trong các trường hợp thoát vị não lớn, có thể phức tạp và liên quan đến một nhóm các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đa ngành, bao gồm bác sĩ phẫu thuật thần kinh, bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ và các chuyên gia khác.
Ngoài các biện pháp can thiệp bằng phẫu thuật, liệu pháp hỗ trợ, chẳng hạn như liệu pháp vật lý, nghề nghiệp và ngôn ngữ, có thể cần thiết để giải quyết vấn đề chậm phát triển, rối loạn vận động và các biến chứng khác. Điều trị cũng có thể bao gồm việc kiểm soát các triệu chứng, chẳng hạn như thuốc điều trị động kinh.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một công cụ quan trọng để chẩn đoán và đánh giá thoát vị não hoặc thoát vị não màng não. Các chuỗi MRI khác nhau, chẳng hạn như T1-W, T2-W, FLAIR (Phục hồi đảo ngược giảm chất lỏng) và DWI (Chụp ảnh có trọng số khuếch tán), có thể cung cấp thông tin chi tiết về giải phẫu và đặc điểm mô của thoát vị não màng não.
Hình ảnh có trọng lượng T1: Trong các hình ảnh có trọng lượng T1, dịch não tủy (CSF) có vẻ tối và mô não thường có vẻ nhạt hơn. Thoát vị màng não có thể được xác định là một cấu trúc giống như túi nhô ra qua một khiếm khuyết trong hộp sọ, chứa mô não, xuất hiện với cường độ tín hiệu trung gian.
Hình ảnh có trọng lượng T2: Dịch não tủy xuất hiện sáng trên hình ảnh có trọng lượng T2 và mô não xuất hiện với cường độ trung bình. Mô não nhô ra và bất kỳ dịch não tủy nào liên quan trong thoát vị màng não sẽ dễ dàng được nhìn thấy.
Tạo ảnh FLAIR: FLAIR là một chuỗi khác được sử dụng để triệt tiêu tín hiệu CSF, làm cho các tổn thương não dễ thấy hơn. Mô não trong thoát vị não sẽ xuất hiện với cường độ tín hiệu trung bình, trong khi tín hiệu dịch não tủy sẽ bị ức chế, xuất hiện màu tối.
Hình ảnh DWI: Trong trường hợp thoát vị màng não, có thể không có bất kỳ bất thường cụ thể nào trên DWI trừ khi có thiếu máu cục bộ liên quan hoặc một bệnh lý khác.